Chủng loại vật tư phần hoàn thiện xây nhà trọn gói 2023
ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI (CHÌA KHÓA TRAO TAY) |
GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH 5.800.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH KHÁ 6.500.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ KHÁ 7.000.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ CAO CẤP =>XX.XXX đ/m2 |
GHI CHÚ | |
VẬT LIỆU PHẦN THÔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI |
||||||
1 | Sắt thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
2 | Xi măng đổ Bê tông | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Bê tông mác 250 |
3 | Xi măng Xây trát tường | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Duyên Hà, Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Dùng cho công tác móng và cột |
4 | Bê tông thương phẩm | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Dùng cho công tác mái |
5 | Cát đổ bê tông | Cát vàng | Cát vàng | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Tốt nhất theo địa phương |
6 | Cát xây, trát tường | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Tốt nhất theo địa phương |
7 | Gạch xây tường bao | Gạch tiêu chuẩn | Gạch đặc M75 | Gạch đặc loại 1 | Gạch đặc loại 1 | Tốt nhất theo địa phương |
8 | Gạch xây tường ngăn phòng | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 | Gạch tuynel a1 | Gạch tuynel a1 | Tốt nhất theo địa phương |
9 | Dây điện chiếu sáng | Dây Trần Phú | Dây Trần Phú | Trần Phú | Cadivi | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
10 | Đường ống cấp thoát nước | Tiền phong | Tiền phong | Tiền Phong | Vesbo | Chính hãng |
11 | Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Chính hãng |
GẠCH ỐP & LÁT |
||||||
1 | GẠCH NỀN CÁC TẦNG (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) |
Gạch 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: 220.000đ/m2 |
Gạch 800*800, Gạch 600×660 Đơn giá: =<280.000đ/m2 |
Gạch 800*800 Đơn giá:=> 400.000đ/m2 |
Gạch len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn |
2 | GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU (Đồng Tâm, Bạch Mã,….) |
Gạch 400*400 Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: 200.000đ/m2 |
Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: =<250.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: =>300.000đ/m2 |
Không bao gồm gạch trên mái |
3 | GẠCH NỀN WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, ….) |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 110.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: =>250.000đ/m2 |
Chính hãng |
4 | GẠCH ỐP TƯỜNG WC (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Gạch ốp cao <2,4m |
5 | KEO CHÀ RON | Loại sika tiêu chuẩn | Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp | Loại sika tiêu chuẩn 3 lớp | Loại sika tiêu chuẩn và màng khò pitum | Chính hãng |
6 | GẠCH TRANG TRÍ (Mặt tiền, sân vườn) | Gạch tùy chọn Đơn giá: 350.000đ/m2 Khối lượng: 10m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 500.000đ/m2 Khối lượng: 15m2 |
Tùy vào thiết kế mặt tiền | |
7 | SÀN GỖ | Sàn: 200.000đ/m2 | Sàn: 280.000đ/m2 | sàn 450.000đ/m2 | Chính hãng | |
PHẦN SƠN NƯỚC |
||||||
7 | SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | Sơn Jotun, Bột trét Việt Mỹ Đơn giá: 60.000đ/m2 |
Sơn Dulux Bột trét Việt Mỹ Đơn giá: 65.000đ/m2 |
Sơn Dulux Bột trét Jotun Đơn giá: 75.000đ/m2 |
Sơn Jotun, Bột trét Jotun Đơn giá: =>90.000đ/m2 |
Chính hãng |
8 | SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | Sơn Maxilite, Bột trét Việt Mỹ Đơn giá: 50.000đ/m2 |
Sơn Maxilite, Bột trét Jotun Đơn giá: 55.000đ/m2 |
Sơn Dulux, Bột trét Kansai Đơn giá: 70.000đ/m2 |
Sơn Jotun, Bột trét Jotun Đơn giá: =>90.000đ/m2 |
Chính hãng |
9 | SƠN DẦU CỬA, LAN CAN, KHUNG SẮT BẢO VỆ | Sơn dầu thông thường | Sơn dầu thông thường | Sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện cao cấp | |
PHẦN CỬA ĐI, CỬA SỔ |
||||||
10 | CỬA ĐI CÁC PHÒNG | Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 2.000.000đ/bộ |
Cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 3.000.000đ/bộ |
Cửa gỗ công nghiệp composite Đơn giá: 3.700.000đ/bộ |
cửa gỗ, hoặc tương đương =>4.000.000vnđ/m2 | Chính hãng |
11 | CỬA ĐI WC | Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 1.500.000đ/m2 |
Cửa nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá <1.900.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 |
Cửa eurowindow | Chính hãng |
12 | CỬA MẶT TIỀN CHÍNH | Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Đơn giá: 1.100.000đ/m2 |
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 |
Cửa gỗ hoặc Cửa eurowindow | Chính hãng |
13 | CỬA ĐI, CỬA SỔ, VÁCH KÍNH (BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG TRƯỚC – SAU.,.) | Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Đơn giá: 1.100.000đ/m2 |
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá: 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 6.38ly Đơn giá:2.200.000đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, Kính cường lực 8ly Diện tích < 5m2 Bao gồm phụ kiện Đơn giá: 2.500.000đ/m2 |
Chính hãng |
14 | KHUNG CỬA SẮT BẢO VỆ Ô CỬA SỔ (CHỈ BẢO VỆ HỆ THỐNG CỬA MẶT TIỀN) | Sắt hộp 14*14*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Sắt hộp 20*20*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 450.000đ/m2 |
Sắt hộp 25*25*1.0mm tĩnh điện. Đơn giá: 550.000đ/m2 |
Sắt hộp 25*25*1.0mm sơn tĩnh điện cao cấp. Đơn giá: 650.000đ/m2 |
thép chính hãng |
15 | KHÓA CỬA CHÍNH, BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG | Khóa tay gạt Đơn giá 200.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 400.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 550.000đ/cái |
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
16 | KHÓA CỬA WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 250.000đ/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 300.000đ/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 450.000đ/cái |
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
17 | Ô GIẾNG TRỜI, LỖ THÔNG TẦNG (NẾU CÓ) | Khung sắt bảo vệ 14*14*1,0mm Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 20*20*1,2mm sơn dầu. Đơn giá: 550.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 650.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện. Đơn giá: 600.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 750.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện cao cấp hoặc sắt cnc cao cấp. Đơn giá: 800.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 10ly Đơn giá: 850.000đ/m2 |
Nhân công và vật tư |
18 | CỬA CỔNG ( NẾU CÓ SÂN VÀ TRONG PHẠM VI TÍNH DIỆN TÍCH BÁO GIÁ) | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 900.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu. Đơn giá: 1.300.000đ/m2 |
Cửa sắt tĩnh điện, theo mẫu. Đơn giá: 1.800.000đ/m2 |
Cửa sắt tĩnh điện hoặc nhôm đúc, theo mẫu. Đơn giá: 2.500.000đ/m2 |
|
19 | KHÓA CỬA CỔNG (NẾU CÓ) | Không bao gồm | Đơn giá: 600.000đ/cái | Đơn giá: 800.000đ/cái | Đơn giá: 1500.000đ/cái | Khóa cơ |
THẠCH CAO – GIẤY DÁN TƯỜNG |
||||||
20 | TRẦN THẠCH CAO | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 190.000đ/m2 Mẫu đơn giản |
Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 200.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 230.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Nhân công và vật tư chính hãng |
21 | GIẤY DÁN TƯỜNG HÀN QUỐC | Khối lượng 2 cuộn Đơn giá: 1.500.000đ/cuộn |
Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 2.000.000đ/cuộn |
Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 3.000.000đ/cuộn |
||
PHẦN ĐIỆN |
||||||
22 | VỎ TỤ ĐIỆN TỔNG VÀ TỤ ĐIỆN TẦNG (Loại 4 đường) | Sino | Sino | panasonic | Schneider | Chính hãng |
23 | MCB | Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
24 | CÔNG TẮC, Ổ CẮM | Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
25 | Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI, INTERNET, TRUYỀN HÌNH CÁP | Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
26 | ĐÈN THẮP SÁNG TRONG PHÒNG | 1 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích ≤12m2 2 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích >12m2 Đơn giá: 80.000đ/ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 3m2/đèn Đơn giá: ≤80.000đ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led (Ledgo) tròn âm trần cho phòng, số lượng theo thiết kế Đơn giá: ≤125.000đ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 2m2/đèn Đơn giá: ≤180.000đ đèn |
Chính hãng |
27 | ĐÈN VỆ SINH | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 120.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 220.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 350.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
28 | ĐÈN TRANG TRÍ TƯỜNG CẦU THANG |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 150.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
29 | ĐÈN BAN CÔNG | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách | |
30 | ĐÈN HẮT TRANG TRÍ TRẦN THẠCH CAO | Mỗi phòng 04 bóng 1,2m hoặc 10m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách | |
31 | QUẠT HÚT WC | Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 1.000.000đ/m2 |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Chính hãng | |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH- THIẾT BỊ NƯỚC |
||||||
32 | BÀN CẦU (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: 3.000.000đ/cái | Đơn giá: <=6.000.000đ/cái | Đơn giá: 7.000.000đ/cái | 1WC/1 cái |
33 | LAVABO + BỘ XẢ (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) |
Đơn giá: 550.000đ/cái | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: <=2.000.000đ/cái | Đơn giá: 2.500.000đ/cái | 1WC/1 cái |
34 | VÒI XẢ LAVABO | Đơn giá: 300.000đ/cái | Đơn giá: 1.000.000đ/cái | Đơn giá: <=1.500.000đ/cái | Đơn giá: 1.900.000đ/cái | 1WC/1 cái |
35 | VÒI XẢ SEN WC (nóng lạnh) | Đơn giá: 600.000đ/cái | Đơn giá: 1.200.000đ/ cái | Đơn giá: <=2.000.000đ/ cái | Đơn giá: 2.500.000đ/ cái | 1WC/1 cái |
36 | VÒI XỊT WC | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 250.000đ/cái | Đơn giá: 400.000đ/cái | 1WC/1 cái |
37 | VÒI SÂN THƯỢNG, BAN CÔNG, SÂN | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 120.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 200.000đ/cái | 1WC/1 khu vực |
38 | CÁC PHỤ KIỆN WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) |
Đơn giá: 1.000.000đ/bộ | Đơn giá: 1.500.000đ/bộ | Đơn giá: 1.800.000đ/bộ | 1WC/1 bộ | |
39 | PHỄU THU SÀN | Inox chống hôi Đơn giá: 60.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 100.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 150.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 210.000/ cái |
Chính hãng |
40 | CẦU CHẮN RÁC | Đơn giá: 60.000đ/cái | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 190.000đ/cái | Chính hãng |
41 | CHẬU RỬA CHÉN Đại thành, luxta,… |
Đơn giá: 800.000đ/cái | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: 2.000.000đ/cái | Đơn giá: 2.500.000đ/cái | Chính hãng |
42 | VÒI RỬA CHÉN (Vòi lạnh) | Đơn giá: 500.000đ/cái | Đơn giá: 1.000.000đ/cái | Đơn giá: 1.300.000đ/cái | Đơn giá: 1.300.000đ/cái | Chính hãng |
43 | MÁY BƠM NƯỚC PANASONIC | Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.800.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Chính hãng |
44 | Bồn nước tắm inax | có | Chính hãng | |||
45 | BỒN INOX | Bồn inox 500lit Đơn giá: 2.100.000đ/cái |
Bồn inox 1.500lit Đơn giá: 5.500.000đ/cái |
Bồn Tân á 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái |
Bồn 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái |
Chính hãng |
46 | CHÂN SẮT NÂNG BỒN NƯỚC | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Chính hãng | |
47 | MAÝ NƯỚC NÓNG NLMT | Tân Á Đại Thành, Hướng dương 150L Đơn giá: 7.000.000đ/cái |
Bình nóng lạnh ariston | Tân Á Đại Thành, Hướng dương 180L Đơn giá: 8.000.000đ/cái |
Chính hãng | |
PHẦN CẦU THANG |
||||||
48 | ĐÁ BẬC CẦU THANG, LEN CẦU THANG | Suối Lau: 570.000đ/m2 (Không bao gồm len) |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 800.000đ/m2 |
Gỗ tiêu chuẩn theo thiết kế | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.400.000đ/m2 |
|
49 | TAY VỊN CẦU THANG | Tay vịn theo thiết kế | Tay vịn theo thiết kế | Tay vịn dây theo thiết kế | Tay vịn theo thiết kế | |
50 | LAN CAN CẦU THANG | Lan can theo thiết kế | Lan can theo thiết kế | Lan can dây treo theo thiết kế | Lan can theo thiết kế | |
PHẦN LAN CAN |
||||||
51 | LAN CAN, TAY VỊN BAN CÔNG | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | |
ĐÁ HOA CƯƠNG |
||||||
52 | ĐÁ HOA CƯƠNG MẶT TIỀN TẦNG TRỆT | Ốp gạch men khổ lớn Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Trắng Ấn độ, Đen Indonesia, Hồng Gia Lai Đơn giá: 1.000.000đ/m2 |
Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.400.000đ/m2 |
Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.800.000đ/m2 |
|
53 | ĐÁ HOA CƯƠNG BẬC TAM CẤP ( trong phạm vi tính diện tích) | Ốp gạch men Đơn giá: 150.000đ/m2 |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai , đen Inđonesia Đơn giá: 800.000đ/m2 |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.200.000đ/m2 |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 2.00.000đ/m2 |
|
54 | ĐÁ HOA CƯƠNG NGẠCH CỬA | Ốp gạch men theo nền |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 130.000đ/md |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 150.000đ/md |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 200.000đ/md |